– Unconventional (Không thông thường)
– Unconventional (Không thông thường)
ache: cơn đau (đếm được) have an earache: bị đau tai a backache: bị đau lưng have a headache: bị đau đầu have a stomachache: bị đau dạ dày have a toothache: bị đau răng pain: cơn đau (đếm được và không đếm được) be in pain: bị đau have joint pain: bị đau khớp have an upset stomach: bị khó chịu dạ dày/ bị đau dạ dày have abdominal pain: bị đau ở vùng bụng have diarrhea: bị tiêu chảy have constipation: bị táo bón have a sore throat: bị đau họng have sore eyes: bị đau mắt have cold feet: bị lạnh bàn chân have restless leg: bị hội chứng chân bồn chồn have insomnia: bị chứng mất ngủ have a rash: bị nổi mẩn have difficulty breathing: khó thở have low blood pressure: có huyết áp thấp have high blood pressure: có huyết áp cao have a heart attack: lên cơn đau tim have an asthma attack: lên cơn hen have an allergic reaction: lên cơn dị ứng have a broken [a body part]: bị gãy một bộ phận cơ thể nào đó have a swollen [a body part]: bị sưng một bộ phận cơ thể nào đó feel dizzy: cảm thấy chóng mặt feel nauseous: cảm thấy nôn nao, muốn nôn/ ói vomit: nôn/ ói throw up: nôn/ ói puke: nôn/ ói cough: ho sneeze: hắt xì have a stuffy nose: bị nghẹt mũi have a runny nose: bị sổ mũi have a fever: bị sốt have/ catch/ get (the) flu: bị cúm catch a cold: bị cảm lạnh lose appetite: chán ăn lose weight inexplicably: giảm cân không rõ nguyên nhân gain weight inexplicably: tăng cân không rõ nguyên nhân lose hair excessively: rụng tóc nhiều quá mức lose sense of hearing: mất thính giác lose sense of smell: mất khứu giác lose sense of taste: mất vị giác lose vision: mất thị giác have a high heart rate: có nhịp tim cao/ tim đập nhanh have a low heart rate: có nhịp tim thấp/ tim đập chậm sweat excessively: đổ mồ hôi quá mức.
Diphtheria: Bệnh bạch hầu Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em Leprosy: Bệnh phong cùi Influenza, flu: Bệnh cúm Epidemic, plague: Bệnh dịch Diabetes: Bệnh đái đường Stomachache: Bệnh đau dạ dày Arthralgia: Bệnh đau khớp Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt Trachoma: Bệnh đau mắt hột Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa Heart-disease: Bệnh đau tim Hepatitis: Bệnh viêm gan Cirrhosis: Bệnh xơ gan Small box: Bệnh đậu mùa Epilepsy: Bệnh động kinh Asthma: Bệnh hen suyễn Cough, whooping cough: Bệnh ho gà Dysentery: Bệnh kiết lỵ Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao Gonorrhea: Bệnh lậu Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người Skin disease: Bệnh ngoài da. Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim Beriberi: Bệnh tê phù Malaria, paludism: bệnh sốt rét Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết Measles: Bệnh sởi Arthritis: Bệnh sưng khớp xương Constipation: Bệnh táo bón Mental disease: Bệnh tâm thần Anemia: Bệnh thiếu máu Chickenpox: Bệnh thủy đậu Typhoid (fever): Bệnh thương hàn Syphilis: Bệnh tim Hemorrhoids: Bệnh trĩ Cancer: Ung thư Tetanus: Bệnh uốn ván Meningitis: Bệnh viêm màng não Encephalitis: Bệnh viêm não Bronchitis: Bệnh viêm phế quản Pneumonia: Bệnh viêm phổi Enteritis: Bệnh viêm ruột.
Trên đây là phần giải đáp thông tin về khái niệm ngành Dược tiếng anh là gì và các từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược giúp các bạn học sinh nắm bắt tổng quát nhất.
Phiên làm việc của bạn đã hết hạn. Vui lòng tải lại trang và thử lại.
Nhiều bạn cần tìm hiểu tên tiếng anh về ngành dược và ý nghĩa của tiếng anh ngành dược để củng cố hệ thống kiến thức chuyên môn nhằm nâng cao trình độ bản thân.
Tiếng Anh ngành Dược là “pharmaceutical industry” được dịch ra tiếng việt là ngành công nghiệp Dược phẩm.
Là cụm từ được ghép kết giữa pharmaceutical nghĩa là dược phẩm và industry nghĩa là ngành công nghiệp.
Thứ nhất là giúp hỗ trợ nghiên cứu, học tập cho bản thân
Nếu như mỗi thí sinh theo đuổi ngành dược chắc chắn rằng tiếp xúc với các loại thuốc và thành phần của thuốc, mỗi loại thuốc đều ghi bằng chứ tiếng anh. Ngoài ra các tài liệu về chuyên môn đều sử dụng bằng tiếng anh.
Nếu bạn chuyên sâu về tiếng anh ngành dược sẽ giúp bạn phân biệt được tên loại thuốc, ý nghĩa của từng loại thuốc đó
Ngành Dược và ngành Y là 2 ngành học đều khó nhưng mang lại nhiều tiềm năng, và từ đó các công ty đều được góp vốn từ nước ngoài nên một điều chắc chắn là tiếng anh ngành Dược luôn mang lại cơ hội cho tương lai như làm chuyên viên điều chế, thực hiện chữa bệnh cho bệnh nhân nước ngoài.
Đối với ngành nghề nào củng cần giỏi tiếng anh để phục vụ công việc tốt nhất và phục vụ giao tiếp hàng ngày với người nước ngoài chẳng hạn.
Tiêu chuẩn trong tiếng Việt có nghĩa là một quy chuẩn, một mức độ hoặc một tiêu cực được sử dụng như một tiêu chí để đánh giá, so sánh hoặc đo lường một sản phẩm, một quy trình hoặc một hành vi.
Trong tiếng Anh, “Tiêu chuẩn” được dịch là “Standard”.
medicine: ngành Y Dược pharmacist: dược sĩ chemist: dược sĩ druggist: dược sĩ pharmacy: cửa hàng thuốc (tây) chemist’s: cửa hàng thuốc (tây) drugstore: cửa hàng thuốc (tây) western medicine: Tây y eastern medicine: Đông Y traditional medicine: y học cổ truyền herbalist: thầy lang herb: thảo dược
prescribe: kê đơn prescription: đơn thuốc prescribe: kê đơn put [somebody] on [something]: kê đơn cho ai uống thuốc gì license: giấy phép medical ethics: y đức hospital: bệnh viện clinic: phòng khám.
– Specification (Đặc điểm kỹ thuật)
– Benchmark (Tiêu chuẩn mức độ)
– What are the standard requirements for this project? (Yêu cầu tiêu chuẩn cho dự án này là gì?)
– Our company follows strict quality standards. (Công ty chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
– The product meets industry standards. (Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to adhere to the standard procedures. (Chúng ta cần tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)
– The company has set a high standard for customer service. (Công ty đã đặt một tiêu chuẩn cao cho dịch vụ khách hàng.)
– Our goal is to achieve a standard of excellence in our work. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt được một tiêu chuẩn xuất sắc trong công việc.)
– This product is not up to our standard quality. (Sản phẩm này không đạt được chất lượng tiêu chuẩn của chúng tôi.)
– The company follows industry standards for safety. (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của ngành.)
– The project is progressing according to the standard timeline. (Dự án đang diễn ra theo kế hoạch thời gian tiêu chuẩn.)
– Our team is trained to meet the standard operating procedures. (Đội của chúng tôi được đào tạo để tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn.)
– The software is compatible with industry standard formats. (Phần mềm này tương thích với các định dạng tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that all employees meet the required standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
– The company has established a standard pricing model. (Công ty đã xây dựng một mô hình giá cả tiêu chuẩn.)
– Our products are manufactured to meet international standards. (Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)
– The document needs to be formatted according to the standard guidelines. (Tài liệu cần được định dạng theo hướng dẫn tiêu chuẩn.)
– The team needs to follow the standard testing procedures. (Đội cần tuân thủ các quy trình kiểm tra tiêu chuẩn.)
– The company is committed to upholding ethical standards. (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn đạo đức.)
– The product meets the industry’s standard safety regulations. (Sản phẩm đáp ứng các quy định an toàn tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that our website meets accessibility standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của chúng ta đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận.)
– The equipment undergoes regular maintenance to meet performance standards. (Thiết bị được bảo dưỡng đều đặn để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– The company has a standard code of conduct for employees. (Công ty có một quy định ứng xử tiêu chuẩn cho nhân viên.)
– The design follows industry standard specifications. (Thiết kế tuân thủ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của ngành.)
– The production process has been optimized to meet efficiency standards. (Quy trình sản xuất đã được tối ưu hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– Our customer support team strives to meet the highest standard of service. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ cao nhất.)
– The company is certified to meet ISO 9001 quality standards. (Công ty được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001.)
– We need to upgrade our equipment to meet industry standard requirements. (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị để đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn của ngành.)
– The project team is responsible for ensuring compliance with standard protocols. (Nhóm dự án chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các giao thức tiêu chuẩn.)
– The company has a standard warranty policy for its products. (Công ty có một chính sách bảo hành tiêu chuẩn cho sản phẩm của mình.)
– Our company has achieved the highest industry standard certifications. (Công ty chúng tôi đã đạt được các chứng chỉ tiêu chuẩn cao nhất của ngành.)
– We conduct regular audits to ensure adherence to standard procedures. (Chúng tôi tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)