Tất Cả Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh

Tất Cả Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh

Từ vựng tên các môn học bằng tiếng Anh được học sinh, sinh viên sử dụng rất nhiều tại các trường học. Để giúp các bạn có thể tra từ dễ dàng hơn thì nội dung này #Dịch Thuật Tốt sẽ tổng hợp tất cả từ vựng các môn học bằng tiếng Anh nhé. Do số lượng từ được tổng hợp rất nhiều nên bạn nên chúng tôi sẽ sắp xếp theo từng chủ đề để tiện tra cứu.

Từ vựng tên các môn học bằng tiếng Anh được học sinh, sinh viên sử dụng rất nhiều tại các trường học. Để giúp các bạn có thể tra từ dễ dàng hơn thì nội dung này #Dịch Thuật Tốt sẽ tổng hợp tất cả từ vựng các môn học bằng tiếng Anh nhé. Do số lượng từ được tổng hợp rất nhiều nên bạn nên chúng tôi sẽ sắp xếp theo từng chủ đề để tiện tra cứu.

Những cụm từ tiếng Anh hay về chủ đề thể thao

Để nâng cao khả năng sử dụng linh hoạt ngôn từ, bạn hãy trang bị cho mình các cụm từ hay, thú vị về chủ đề này. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng về thể thao bạn không thể bỏ qua:

Mẫu câu giao tiếp về các môn thể thao trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh liên quan đến chủ đề thể thao, nếu bạn nắm vững một số mẫu câu hỏi và cách trả lời, bạn sẽ có thể chủ động điều hướng câu chuyện. Cụ thể như sau:

Đoạn hội thoại tiếng Anh hay về chủ đề thể thao

Dưới đây là một số đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề các môn thể thao tiếng Anh thông dụng mà bạn thường gặp trong giao tiếp:

Bài viết trên đã tổng hợp mẫu câu, từ vựng và chủ đề hội thoại liên quan đến các môn thể thao tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp lưu loát như người bản ngữ.

Ngoài ra, đừng quên ôn tập từ vựng và luyện phát âm chuẩn quốc tế cùng ELSA Speak mỗi ngày để nâng tầm ngoại ngữ của mình bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

Thể thao là một trong những chủ đề quen thuộc khi giao tiếp tiếng Anh. Để hội thoại lưu loát như người bản ngữ, bạn cần nắm vững từ vựng về các môn thể thao cũng như cách học sao cho hiệu quả, nhớ lâu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cùng ELSA Speak khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh ngay!

Đoạn hội thoại về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Trong quá trình học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh thì bạn có thể thay các từ vựng vào đoạn hội thoại cho dễ nhớ. Việc thay từ vựng vào đoạn hội thoại sẽ giúp bạn học tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh bạn có thể tham khảo.

Bạn cứ thay các từ vựng các môn học tiếng Anh ở trên vào đoạn hội thoại sau đó học giao tiếp với một người khác hoặc tự độc thoại cũng được. Việc học từ vựng kiểu này không chỉ giúp nhớ từ lâu hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe nói, giao tiếp, đàm thoại của bạn.

John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?

Anna: Good morning, John. We have math, literature and Physical education.

John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.

Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?

John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you

Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better

John: What about literature? have you done your homework yet?

Xem thêm: Top 10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh sang tiếng Việt tốt nhất 2021

Bạn thích xem tin tức thể thao quốc tế nhưng “ngại” tiếng Anh? Bạn muốn giao lưu với những người cùng “đam mê” thể thao trên thế giới nhưng lại thiếu vốn từ? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của ELSA Speak để học các môn thể thao trong tiếng Anh và tự tin giao tiếp như người bản xứ.

Các câu hỏi về môn học bằng tiếng Anh

Song song với học từ vựng tiếng Anh tên các môn học thì bạn cũng có thể tham khảo một số cấu trúc tiếng Anh về chủ đề này. Dưới đây là 3 cấu trúc đặt câu hỏi về môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất.

S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)

Công dụng: để hỏi xem bạn/ cô ấy/ anh ấy học những môn nào ở trường, hôm nay, hôm qua, ngày mai (trạng từ có thể thay đổi linh hoạt).

Ex: What subjects did you study yesterday? (Bạn học môn nào hôm qua?)

=> I had Astronomy, English and History yesterday. (Hôm qua, Tôi học thiên văn học, tiếng Anh và lịch sử)

Công dụng: dùng để hỏi ai đó có học môn học nào vào lúc nào đó không.

Ex: Does she have Politics today? (Cô ấy có học môn chính trị học hôm nay không?)

S + has/have + it on days (ngày thứ).

Công dụng: dùng để hỏi ai đó khi nào có tiết học nào.

Ex: When do you have Philosophy? (Khi nào bạn học môn triết học?)

=> I have it on Mondays. (Tôi học triết học vào mỗi thứ 2 hàng tuần).