Danh sách dưới đây cung cấp cho bạn 1000 từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất theo thứ tự bảng chữ cái. Khi bạn đã nắm vững danh sách từ vựng ngắn hơn, đây là bước tiếp theo. Sẽ mất thời gian để tìm hiểu toàn bộ danh sách từ đầu, nhưng bạn có thể đã quen thuộc với một số từ này. Cứ sao chép thoải mái danh sách này vào công cụ quản lý thẻ nhớ trực tuyến của bạn, một ứng dụng hoặc in ra để tạo ra các thẻ nhớ bằng giấy. Bạn sẽ phải tự tìm kiếm ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh hoặc trong ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách may mắn!
Danh sách dưới đây cung cấp cho bạn 1000 từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất theo thứ tự bảng chữ cái. Khi bạn đã nắm vững danh sách từ vựng ngắn hơn, đây là bước tiếp theo. Sẽ mất thời gian để tìm hiểu toàn bộ danh sách từ đầu, nhưng bạn có thể đã quen thuộc với một số từ này. Cứ sao chép thoải mái danh sách này vào công cụ quản lý thẻ nhớ trực tuyến của bạn, một ứng dụng hoặc in ra để tạo ra các thẻ nhớ bằng giấy. Bạn sẽ phải tự tìm kiếm ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh hoặc trong ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách may mắn!
Nắm vững các từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng về các món ăn, đồ uống, dụng cụ ăn uống và cả các vị trí nghề nghiệp trong nhà hàng là một phần, việc ghép các từ vựng này thành một mẫu câu hoàn chỉnh còn quan trọng hơn.
Sau đây, LangGo xin gửi tới bạn một vài cụm từ và mẫu câu phổ biến nhất khi giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn nhé!
Dish of the day: món đặc biệt trong ngày
Dairy products: sản phẩm bơ sữa
Catch of the day: món nấu bằng cá mới đánh bắt
Soup of the day: súp đặc biệt của ngày
Promotion: chương trình khuyến mãi
I don’t want to cook today. Let’s eat out, shall we? (Hôm nay tôi không muốn nấu ăn chút nào. Chúng mình ra ngoài ăn được chứ?)
Look at the menu / See the menu: xem thực đơn
(Tôi có thể xem thực đơn được không?)
(Nhà hàng có thể gợi ý món nào không?)
I would like to book a table for 10 people on Monday.
(Tôi muốn đặt bàn cho 10 người vào thứ Hai)
We haven’t booked a table. Can you fit us in?
(Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?)
Could you heat this up a little bit more for me, please? (Bạn làm ơn làm nóng lại một chút cho tôi được không?)
Pay by card: thanh toán bằng thẻ
Pay by cash: thanh toán bằng tiền mặt
Can I pay by cash? (Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)
I would like to have my bill / check / receipt , please. (Tôi muốn xin hóa đơn)
Let’s split it / Let’s share the bill: chúng ta chia nhau trả nhé!
(Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món)
Can / Could I have …?: Tôi có thể gọi món … không?
We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie. (Chúng tôi muốn gọi 1 cà phê đen và 1 sinh tố dâu tây)
Trên đây là những từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng cùng những cụm từ và mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất về Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng.
Để giao tiếp tự tin, trôi chảy nhất, các bạn hãy luyện tập hàng ngày bằng cách đọc đi đọc lại nhiều lần, sau đó áp dụng những từ mới trên trong mỗi bữa ăn hàng ngày và mỗi lần đi ăn ngoài nhé! Chúc các bạn thành công.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
Khi dùng bữa và gọi món tại các nhà hàng nước ngoài, nhất định chúng ta phải biết cách gọi tên của một số món ăn phổ biến sau đây:
Từ vựng Tiếng Anh về các món ăn
Appetizer / Starter: món khai vị
Entree / Main course: món chính
Cold starter: đồ uống trước bữa ăn
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Khi muốn yêu cầu nhân viên phục vụ đưa thêm đũa, dao hay khăn lau mà không biết dùng từ nào, thì bạn nhất định không thể bỏ qua một số từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng về dụng cụ ăn uống sau đây:
Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ ăn uống
Placemat: miếng vải lót đĩa ở bàn ăn
Pepper shaker: lọ đựng hạt tiêu
Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn
Bottle opener: đồ khui nắp chai
Wine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống
Bên cạnh học từ mới về các món ăn, bạn cũng đừng quên “bỏ túi” cho mình những từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng về các loại đồ uống để có thể tận hưởng những ly rượu hay những cốc sinh tố thơm ngon nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống
Nếu bạn đang học tập, làm việc trong môi trường Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thì nhất định bạn cần nắm vững các từ vựng về vị trí, chức danh trong nhà hàng sau đây:
Từ vựng về vị trí, chức danh trong nhà hàng
General Director (GD): Tổng giám đốc
Deputy General Manager (DGM): Phó Tổng giám đốc
F&B Manager: Giám đốc bộ phận ẩm thực
Food runner: nhân viên chạy món
Pastry chef: bếp trưởng bếp bánh
Hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng
Order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
Food runner: nhân viên tiếp thực
Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng
Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng trải dài trên nhiều lĩnh vực như đồ ăn, đồ uống, các chức danh trong nhà hàng hay các mẫu câu đặc biệt trong giao tiếp chỉ có ở ngành này. Cùng bắt đầu với list từ vựng về các món ăn trước nhé!